Đặc điểm nổi bật bàn mát pizza
- Hệ thống thổi khí lạnh tự động
- Hệ thống cửa từ chắc chắn với độ bền cao, ít bị nứt vỡ hoặc trầy xước
- Nắp đậy được cách điện và cách nhiệt giúp đảm bảo an toàn
- Hệ thống rã đông tự đông giúp tiết kiệm năng lượng và cung cấp chu trình tan băng ngắn nhất.
- Hệ thống làm lạnh được bảo vệ khỏi sự ăn mòn bởi cuộn cảm bay hơi urethane được xử lý
- Hệ thống thổi khí được hỗ trợ với quạt sẽ đảm bảo sự mát mẻ đồng nhất trong không gian lưu trữ.
- Chất làm lạnh thân thiện với môi trường (CFC, HCFC) R134a
- Chân tủ làm bằng thép không gỉ kích thước 127 – 152 mm hoặc có bánh xe kích thước 100 mm
- 2 ngăn có thể tháo lắp và điều chỉnh dễ dàng
- Hệ thống tự chứa không cần ống nước
- Sản phẩm đã được kiểm tra ở nhiệt độ môi trường 38 ° C, không tải.
Thông số kỹ thuật bàn mát Pizza
Mã sản phẩm | BS 1D/PCF4/Z (1 cánh) |
BS 2D/PCF6/Z (2 cánh) |
BS 3D/PCF8/Z (3 cánh) |
Nhiệt độ (độ C) | +2 đến +8 | +2 đến +8 | +2 đến +8 |
Kích thước ngoài (mm) Kích thước trong (mm) |
1200 x 760 x 1080 619 x 584 x 597 |
1800 x 760 x 1080 1222 x 584 x 597 |
2400 x 760 x 1080 1819 x 584 x 597 |
Điện áp/ Tần số (V/Hz) | 230 V/ 1/ 50Hz 220 V/ 1 / 60Hz |
230 V/ 1/ 50Hz 220 V/ 1 / 60Hz |
230 V/ 1/ 50Hz 220 V/ 1 / 60Hz |
Khối lượng (kg) | 119 | 156 | 196 |
Công suất làm mát (W) | 415 | 680 | 772 |
Công suất (W) | 380 – 420 | 456 – 504 | 513 – 567 |
Cường độ dòng điện (ampe) | 2.6 – 3.0 | 3.4 – 3.8 | 3.7 – 4.1 |
Tiêu thụ điện năng (kW/24h) | 9.3 – 10.3 | 12.5 – 13.9 | 14.4 – 16.0 |
Hệ thống | Đối lưu | Đối lưu | Đối lưu |
Ngưng tụ | Làm mát bằng không khí | Làm mát bằng không khí | Làm mát bằng không khí |
Chất làm lạnh/ gram | R404a / 500g | R404a / 650g | R404a / 650g |
Hệ thống rã đông | Tuần hoàn không khí | Tuần hoàn không khí | Tuần hoàn không khí |
Điều khiển nhiệt độ | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số |
Kệ kính (Pvc) | 2 | 4 | 6 |
Dung tích (lít) | 188 | 354 | 520 |
Container 20 ft | 11 | 7 | 4 |
Container 40 ft | 23 | 14 | 8 |
Hình ảnh bàn mát pizza
Kích thước bàn mát pizza