Đặc điểm nổi bật bếp chiên bề mặt gas
- Thân bếp bằng thép không gỉ bền đẹp và dễ vệ sinh.
- Tấm lưới thép phẳng mài mòn dày 12 mm.
- Đèn đốt gang đúc 26.000 Btu mỗi lần hoặc 25.7 MJ cho mỗi 300 mm chiều rộng lò.
- Được trang bị điều khiển bằng tay, đèn đốt cháy liên tục.
- Kết nối gas phía sau.
- Các hoa tiêu được gắn vào mỗi lò đốt
Thông số kỹ thuật bếp chiên bề mặt gas
Mã sản phẩm | Kích thước sản phẩm (LxWxH)(mm) |
Kích thước đóng gói (LxWxH)(mm) |
Khối lượng (kg) | Kích thước bề mặt nấu (LxW) (mm) | Tiêu thụ gas Btu/Hr (MJ/Hr) | Thể tích (m3) | Số họng đốt |
GG2B | 600 x 720 x 400 | 777 x 677 x 345 | 57 | 598 x 455 | 52000 (55.1) | 0.21 | 2 |
GG3B | 900 x 720 x 400 | 953 x 770 x 400 | 75 | 898 x 455 | 78000 (82.7) | 0.29 | 3 |
GG4B | 1220 x 720 x 400 | 1260 x 830 x 410 | 107 | 1218 x 455 | 104000 (110.2) | 0.43 | 4 |
GG2BFS | 600 x 720 x 930 | 777 x 677 x 400 | 64 | 598 x 455 | 52000 (55.1) | 0.21 | 2 |
GG3BFS | 900 x 720 x 930 | 953 x 770 x 400 | 84 | 898 x 455 | 78000 (82.7) | 0.29 | 3 |
GG4BFS | 1220 x 720 x 930 | 1260 x 830 x 410 | 114.50 | 1218 x 455 | 104000 (110.2) | 0.43 | 4 |