Tủ đông công nghiệp dạng đứng được Hưng Thịnh Phát JSC nhập khẩu từ Malaysia với thương hiệu Berjaya nổi bật và Turbo Air từ Hà Quốc. Có rất nhiều cách để phân loại thiết bị này như công suất, kích thước. Tuy nhiên phổ biến nhất vẫn là số cánh cửa.
- Tủ đông 2 cánh
- Tủ đông 4 cánh
- Tủ đông 6 cánh
Ngoài ra còn nhiều cách để bạn có thể tham khảo như thêm chức năng trưng bày chúng ta lựa chọn loại có cửa kính, cánh kính..
Là nhà nhập khẩu có tổng kho lớn nhất toàn quốc về các sản phẩm thương hiệu Berjaya. Chúng tôi tìm kiếm và có nhiều chế độ ưu đãi đặc biệt là giá bán rẻ cho hệ thống các khách hàng là đại lý các nhà bán lẻ. Chi tiết xin liên hệ người phụ trách 0969 916 679
Đặc điểm nổi bật tủ đông công nghiệp tại Hưng Thịnh Phát
Tủ đông được thiết kế bằng thép không gỉ. Kệ phủ epoxy cứng và dễ dàng để làm sạch. Hệ thống hoạt động khép kín, không cần hệ thống ống nước. 4 tầng kệ có thể tháo rời và điều chỉnh được. Cửa thép không gỉ từ tính và mạnh mẽ với độ bền cao hơn, ít vết lõm và vết trầy xước hơn.
- Hệ thống thổi khí lạnh tự động
- Hệ thống cửa từ bằng thép không gỉ với độ bền cao, ít bị nứt vỡ hoặc trầy xước
- Hệ thống tự đông giúp tiết kiệm năng lượng và cung cấp chu trình tan băng ngắn nhất.
- Công suất tối thiểu để tránh ngưng tụ ở mức năng lượng thấp nhất
- Máy làm mát cuộn dây lớn, tiết kiệm năng lượng với chu trình làm tan băng nhỏ
- Hệ thống thổi khí được hỗ trợ với quạt sẽ đảm bảo sự mát mẻ đồng nhất trong không gian lưu trữ.
- Điều chỉnh nhiệt độ kỹ thuật số.
- Chất làm lạnh thân thiện với môi trường (CFC, HCFC) R134a
- Chân tủ làm bằng thép không gỉ kích thước 127 – 152 mm hoặc có bánh xe kích thước 100 mm
- 4 ngăn có thể tháo lắp và điều chỉnh dễ dàng
- Hệ thống tự chứa không cần ống nước
- Sản phẩm đã được kiểm tra ở nhiệt độ môi trường 38 ° C, không tải.
Thông số kỹ thuật tủ đông 2 cánh, tủ đông 4 cánh, tủ đông 6 cánh
Mã sản phẩm | BS 2DUF/Z (Tủ đông 2 cánh) | BS 4DUF/Z (Tủ đông 4 cánh) | BS 6DUF/Z (Tủ đông 6 cánh) |
Nhiệt độ (độ C) | -10 đến -18 | -10 đến -18 | -10 đến -18 |
Kích thước ngoài (mm) Kích thước trong (mm) |
650 x 770 x 2060 540 x 597 x 1460 |
1300 x 770 x 2060 1180 x 597 x 1460 |
1950 x 770 x 2060 1838 x 597 x 1460 |
Dung tích (lít) | 505 | 1103 | 1701 |
Điện áp/ Tần số(V/Hz) | 230 V/ 1/ 50Hz 220 V/ 1/ 60Hz |
230 V/ 1/ 50Hz 220 V/ 1/ 60Hz |
230 V/ 1/ 50Hz 220 V/ 1/ 60Hz |
Khối lượng (kg) | 102 | 165 | 228 |
Công suất làm mát (W) | 680 | 876 | 1112 |
Công suất (W) | 665 – 735 | 950 – 1050 | 1425 – 1575 |
Cường độ dòng điện (ampe) | 3.8 – 4.2 | 4.5 – 4.9 | 6.6 – 7.4 |
Tiêu thụ điện năng (kW/24h) | 14.1 – 15.5 | 15.5 – 17.1 | 26.8 – 29.6 |
Chất làm lạnh/ gram | R404a / 520g | R404a / 750g | R404a / 1050g |
Hệ thống rã đông | Hệ thống sưởi | Hệ thống sưởi | Hệ thống sưởi |
Điều khiển nhiệt độ | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số |
Kệ kính (Pvc) | 4 | 8 | 12 |
Số kẹp | 16 | 32 | 48 |
Container 20 ft | 23 | 11 | 7 |
Container 40 ft | 48 | 23 | 15 |