Đặc điểm nổi bật tủ trưng bày nửa đông nửa mát
- Bên trong tủ lắp hệ thống đèn huỳnh quang LED để đảm bảo an toàn khi sử dụng
- Hệ thống phân cách giúp cách điện giữa tủ đông bên trái và khoang làm lạnh bên phải đảm bảo tính toàn vẹn nhiệt độ của từng khu sản phẩm
- Cửa kính thủy tinh có hệ thống tự đóng, ngăn ngừa sự thất thoát khí lạnh ra bên ngoài.
- Hệ thống cửa mở dễ dàng và thuận tiện để lấy thực phẩm
- Cân bằng mật độ cao giúp tiết kiệm năng lượng.
- Hệ thống tự giải nhiệt tự động tiết kiệm tiêu thụ năng lượng và cung cấp chu trình tan băng ngắn nhất có thể
- Hệ thống làm lạnh được bảo vệ khỏi sự ăn mòn bởi cuộn cảm bay hơi urethane được xử lý
- Hệ thống thổi khí (được hỗ trợ với quạt) sẽ đảm bảo sự mát mẻ đồng nhất trong không gian lưu trữ.
- Chất làm lạnh thân thiện với môi trường (CFC và HCFC) R404a & R134a
- Xử lý luồng công việc thân thiện
- Kệ có thể tháo rời và điều chỉnh được 5 tầng.
- Hệ thống tự chứa, không có ống nước.
- Sản phẩm đã được thử nghiệm ở nhiệt độ môi trường 32 độ C không tải.
Thông số kỹ thuật tủ trưng bày nửa đông nửa mát
Mã sản phẩm | Tủ nửa đông nửa mát 2 cánh kính 2D/DCF-G 2D/DCF-S |
Tủ nửa đông nửa mát 3 cánh kính 3D/D2C1F-G 3D/D2C1F-S |
Tủ nửa đông nửa mát 3 cánh kính 3D/D2F1C-G 3D/D2F1C-S |
Nhiệt độ (độ C) Tủ mát Tủ đông |
+2 đến +8 -10 đến -18 |
+2 đến +8 -10 đến -18 |
+2 đến +8 -10 đến -18 |
Kích thước ngoài (mm) | 1260 x (710+50) x 2060 | 1880 x (710+50) x 2060 | 1880 x (710+50) x 2060 |
Kích thước trong (mm) Tủ mát Tủ đông |
565 x 546 x 1400 527 x 546 x 1400 |
1146 x 546 x 1400 565 x 546 x 1400 |
565 x 546 x 1400 1146 x 546 x 1400 |
Dung tích (lít) Tủ mát Tủ đông |
459 459 |
977 459 |
459 977 |
Điện áp/ Tần số (V/Hz) | 230 V/ 1/ 50Hz 220 V/ 1/ 60Hz |
230 V/ 1/ 50Hz 220 V/ 1/ 60Hz |
230 V/ 1/ 50Hz 220 V/ 1/ 60Hz |
Công suất làm mát (W) Tủ mát Tủ đông |
522 772 |
792 772 |
522 1112 |
Công suất (W) | 665 – 735 | 1045 – 1155 | 1425 – 1575 |
Cường độ dòng điện Tủ mát Tủ đông |
4.3 – 4.7 4.5 – 4.9 |
4.5 – 4.9 5.3 – 5.9 |
4.3 – 4.7 7.6 – 8.4 |
Tiêu thụ điện năng (kW/24h) Tủ mát Tủ đông |
4.5 – 4.9 14.5 – 16.1 |
6.5 – 7.11 4.5 – 16.1 |
4.5 – 4.9 20.4 – 22.6 |
Hệ thống | Bắt buộc đối lưu | Bắt buộc đối lưu | Bắt buộc đối lưu |
Chất làm lạnh/ gram Tủ mát Tủ đông |
R134a / 360g R404a / 820g |
R134a / 460g R404a / 820g |
R134a / 360g R404a / 1380g |
Hệ thống rã đông Tủ mát Tủ đông |
Hệ thống tuần hoàn không khí Hệ thống sấy bằng điện |
Hệ thống tuần hoàn không khí Hệ thống sấy bằng điện |
Hệ thống tuần hoàn không khí Hệ thống sấy bằng điện |
Điều khiển nhiệt độ | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số |
Kệ (Pvc) | 5 ngăn | 5 ngăn | 5 ngăn |
Số lượng kẹp | 40 | 60 | 60 |
Container 20 ft | 12 | 9 | 9 |
Container 40 ft | 27 | 18 | 18 |